Có 2 kết quả:
损赠 sǔn zèng ㄙㄨㄣˇ ㄗㄥˋ • 損贈 sǔn zèng ㄙㄨㄣˇ ㄗㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to donate
(2) donation
(2) donation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to donate
(2) donation
(2) donation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh